Có 2 kết quả:

沒上沒下 méi shàng méi xià ㄇㄟˊ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄒㄧㄚˋ没上没下 méi shàng méi xià ㄇㄟˊ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) no respect for seniors
(2) lacking in manners

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) no respect for seniors
(2) lacking in manners

Bình luận 0